Characters remaining: 500/500
Translation

nung đúc

Academic
Friendly

Từ "nung đúc" trong tiếng Việt có nghĩaquá trình hình thành, tạo ra hoặc rèn luyện một cái đó qua thời gian, thường liên quan đến tình huống khó khăn hoặc thử thách. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc phát triển tính cách, năng lực hoặc phẩm chất của con người qua những trải nghiệm thử thách trong cuộc sống.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cuộc sống đầy khó khăn đã nung đúc ý chí kiên cường trong ấy."
    • (Tức là những khó khăn trong cuộc sống đã giúp ấy trở nên mạnh mẽ hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong những năm tháng kháng chiến, tinh thần đoàn kết lòng yêu nước của nhân dân ta đã được nung đúc qua từng trận đánh."
    • (Có nghĩa là qua những trận đánh trong kháng chiến, tinh thần yêu nước đoàn kết của người dân đã được hình thành củng cố.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Đúc": Chỉ hành động tạo ra hình dạng cho một vật thể bằng cách đổ chất lỏng vào khuôn.
  • "Nung": quá trình làm nóng, thường được dùng trong ngữ cảnh làm nóng để tạo ra một cái đó mới.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Rèn luyện: Có nghĩatrau dồi, phát triển khả năng hoặc phẩm chất thông qua luyện tập trải nghiệm.
  • Hình thành: Tương tự như nung đúc, có thể chỉ quá trình tạo ra một cái đó từ những yếu tố khác nhau.
  • Củng cố: Chỉ việc làm cho một điều đó trở nên vững chắc hơn.
Cách sử dụng khác:
  • "Nung đúc" không chỉ dùng để nói về con người còn có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như văn hóa, nghệ thuật, hay thậm chí trong công nghiệp (như nung đúc kim loại).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nung đúc," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền tải một cách chính xác phù hợp. Từ này thường mang tính tích cực, thể hiện sự phát triển trưởng thành qua những thử thách.

  1. Rèn luyện: Cuộc kháng chiến nung đúc con người.

Comments and discussion on the word "nung đúc"