Từ "nung đúc" trong tiếng Việt có nghĩa là quá trình hình thành, tạo ra hoặc rèn luyện một cái gì đó qua thời gian, thường liên quan đến tình huống khó khăn hoặc thử thách. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc phát triển tính cách, năng lực hoặc phẩm chất của con người qua những trải nghiệm và thử thách trong cuộc sống.
Ví dụ sử dụng:
"Trong những năm tháng kháng chiến, tinh thần đoàn kết và lòng yêu nước của nhân dân ta đã được nung đúc qua từng trận đánh."
(Có nghĩa là qua những trận đánh trong kháng chiến, tinh thần yêu nước và đoàn kết của người dân đã được hình thành và củng cố.)
Phân biệt các biến thể của từ:
"Đúc": Chỉ hành động tạo ra hình dạng cho một vật thể bằng cách đổ chất lỏng vào khuôn.
"Nung": Là quá trình làm nóng, thường được dùng trong ngữ cảnh làm nóng để tạo ra một cái gì đó mới.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Rèn luyện: Có nghĩa là trau dồi, phát triển khả năng hoặc phẩm chất thông qua luyện tập và trải nghiệm.
Hình thành: Tương tự như nung đúc, có thể chỉ quá trình tạo ra một cái gì đó từ những yếu tố khác nhau.
Củng cố: Chỉ việc làm cho một điều gì đó trở nên vững chắc hơn.
Cách sử dụng khác:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "nung đúc," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền tải một cách chính xác và phù hợp. Từ này thường mang tính tích cực, thể hiện sự phát triển và trưởng thành qua những thử thách.